
Trong hai phần trước chúng ta đã có những câu nói hay bằng tiếng anh ngắn gọn về bản thân, tình yêu, tình bạn… Ở phần 3 chúng ta sẽ cùng khám phá những câu nói hay bằng tiếng anh ngắn gọn về tình cảm dành cho mẹ và cha nhé!
NỘI DUNG TÓM TẮT
5, Những câu nói hay bằng tiếng anh ngắn gọn về mẹ
– Only mothers can think of the future – because they give birth to it in their children.
(Chỉ những người mẹ mới có thể nghĩ cho tương lai – bởi vì họ là người tạo ra tương lai cho con cái của mình.)
– Mother – that one word that cannot be defined in a single phrase; that one word that embodies all the love a human being could possibly offer.
(“Mẹ” – đó là một từ không thể được định nghĩa; một từ thể hiện tất cả tình yêu của một con người.)
– Mother is the name for God in the lips and hearts of little children.
(Mẹ là hiện thân của Chúa trên đôi môi và trong trái tim của mỗi đứa con.)
– Motherhood: All love begins and ends there.
(Làm mẹ: Tất cả tình yêu bắt đầu và kết thúc ở đó.)
– She is the only woman in the world that will constantly forgive your lies, no matter how big they are. She will still give you that warm smile just minutes after you misbehaved and made her angry as hell.
(Bà là người phụ nữ duy nhất trên thế giới sẽ luôn tha thứ cho lời nói dối của bạn, bất kể bạn lớn đến đâu. Bà vẫn sẽ trao cho bạn nụ cười ấm áp đó dù trước đó bạn cư xử không đúng mực và khiến bà tức giận.)
– God could not be everywhere, and therefore he made mothers.
(Chúa không thể có ở khắp mọi nơi, và do đó, ông đã tạo ra mẹ.)
– Mothers give up so much, so that their children can have so much.
(Mẹ là người từ bỏ nhiều thứ để con có được nhiều thứ.)
– Mothers leave all their personal needs behind so their children can have everything they need. They will not sleep or eat until you come home and they know you’re safe and sound. Mothers will protect their children with the price of their own lives.
(Các bà mẹ gạt bỏ mội nhu cầu cá nhân của họ để con cái họ có thể có mọi thứ chúng cần. Mẹ sẽ không ngủ hoặc nhịn ăn cho đến khi con về nhà bình an vô sự. Các bà mẹ sẽ bảo vệ con bằng dù phải đánh đổi cả cuộc sống của mình.)
– Never undermine yourself because you are ‘just’ a house mom.
(Đừng bao giờ làm mờ giá trị của mình chỉ vì là một người mẹ trong.)
– A mother’s arms are made of tenderness and children sleep soundly in them
(Một cánh tay mẹ là sự dịu dàng để trẻ con có giấc ngủ yên lành.)
– It may be possible to gild pure gold, but who can make his mother more beautiful?
(Vàng nguyên chất có thể mạ được, nhưng ai có thể làm cho mẹ mình đẹp hơn?)
– A mother is not just someone who gave birth to a child. A mother represents the combination of feelings, behaviors and sacrifices that occur while raising a child, whether the child is biologically hers or not.
(Mẹ không chỉ là người sinh thành. Một người mẹ là người dùng hết cảm xúc, hành động và sự hy sinh của mình để nuôi dạy con, bất kể đứa trẻ đó có phải là con ruột của mình hay không.)
– We are born of love; Love is our mother.
(Chúng ta được sinh ra từ tình yêu; Tình yêu đó là mẹ.)
– The love of a mother is the veil of a softer light between the heart and the heavenly Father.
(Tình yêu của một người mẹ là bức màn ánh sáng dịu dàng giữa trái tim và Thượng đế ở trên cao.)
– A mom will endure the pain caused when you reject her and her kisses because you’re too cool to be seen with her when you meet your friends. She will be the only one supporting and lifting your spirit up whenever you’re feeling down.
(Một người mẹ sẽ chịu đựng nỗi đau khi bạn từ chối những nụ hôn của bà bởi vì trong mắt bà bạn quá tuyệt khi gặp bạn bè. Mẹ sẽ là người duy nhất ủng hộ và thắp sáng tinh thần mỗi khi bạn cảm thấy thất vọng.)
– A child’s first teacher is its mother.
(Người thầy đầu tiên của một đứa trẻ chính là mẹ của nó.)
– There is only one pretty child in the world, and every mother has it.
(Trên thế giới chỉ có một đứa con xinh xắn và mọi bà mẹ đều có nó.)
– I remember my mother’s prayers and they have always followed me. They have clung to me all my life.
(Tôi nhớ những lời cầu nguyện của mẹ tôi và chúng đã luôn theo tôi suốt cuộc đời.)
– Mama was my greatest teacher, a teacher of compassion, love and fearlessness. If love is sweet as a flower, then my mother is that sweet flower of love.
(Mẹ là người thầy vĩ đại nhất của tôi, một người thầy từ bi, yêu thương và không sợ hãi. Nếu tình yêu ngọt ngào như một bông hoa, thì mẹ tôi là đóa hoa ngọt ngào của tình yêu.)
6, Những câu nói hay bằng tiếng anh ngắn gọn về cha
“It is not flesh and blood, but heart which makes us fathers and sons.” – Friedrich von Schiller
(Không phải là máu thịt, chính trái tim thấu hiểu đã khiến chúng ta là cha con.)
“My father didn’t tell me how to live. He lived and let me watch him do it.” – Clarence Budington Kelland
(Bố không bao giờ bảo tôi phải sống thế nào. Ông chỉ đơn giản thể hiện cách sống của mình cho tôi học hỏi mà thôi.)
“My father taught me not to overthink things, that nothing will ever be perfect, so just keep moving and do your best.” – Scott Eastwood
(Bố dạy tôi rằng không có gì là hoàn hảo tuyệt đối cả. Hãy cứ tiếp tục tiến lên phía trước và cố gắng hết sức mình.)
“No one in this world can love a girl more than her father.” – Michael Ratnadeepak
(Không ai trên thế giới này có thể yêu con gái hơn bố cả.)
– “My father taught me a good lesson: Don’t get too low when things go wrong. And don’t get too high when things are good.” – Robert Parish
(Bố đã dạy tôi một bài học rất hay: Đừng quá chán nản khi mọi thứ tồi tệ. Và cũng đừng quá chủ quan khi tất cả đang thuận lợi.)
– “A daughter may outgrow your lap but she’ll never outgrow your heart.” – Unknown
(Con gái có thể lớn lên, nhưng không bao giờ lớn hơn tình yêu của bố.)
– “With sons and fathers, there’s an inexplicable connection and imprint that your father leaves on you.” – Brad Pitt
(Với cha và con trai, luôn có một mối liên hệ và dấu ấn vô hình kết nối với nhau.)
– “When I come home, my daughter will run to the door and give me a big hug, and everything that’s happened that day just melts away.” – Hugh Jackman
(Mỗi khi về nhà, con gái sẽ chạy ra cửa và ôm chầm lấy bố. Lúc ấy, tất cả mọi thứ xảy ra trong ngày đều tan biến đi.)
– “Old as she was, she still missed her daddy sometimes.” – Gloria Naylor
(Dù có lớn thế nào, đôi lúc con gái vẫn luôn nhớ bố.)
– “I am not ashamed to say that no man I ever met was my father’s equal, and I never loved any other man as much.” – Hedy Lamarr
(Tôi không bao giờ cảm thấy xấu hổ rằng tôi chưa bao giờ gặp người đàn ông nào bằng bố cả. Và tôi cũng chưa bao giờ yêu ai hơn bố.)
Trên đây là những câu nói hay bằng tiếng anh ngắn gọn về cha mẹ hay và ý nghĩa nhất. Các bạn hãy thường xuyên ghé thăm: https://totvadep.com/ để được cập nhật thêm những kiến thức bổ ích khác nữa nhé!
Có thể bạn quan tâm
• +1001 những câu nói hay bằng tiếng anh ngắn gọn và ý nghĩa (P1) • +1001 những câu nói hay bằng tiếng anh ngắn gọn và ý nghĩa (P2) • Top 10+ những cuốn sách hay về kinh doanh (P1) |